• Revision as of 08:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) đá gơnai

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đá gơnai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gơnai
    banded gneiss
    gơnai phân dải
    composite gneiss
    gơnai phức hợp
    eye-gneiss
    gơnai dạng mắt
    fundamental gneiss
    gơnai cơ sở
    fundamental gneiss
    gơnai nền móng
    hornblende gneiss
    gơnai hocblen
    leaf gneiss
    gơnai dạng lá
    pelitic gneiss
    gơnai pelit
    primary gneiss
    gơnai cơ sở
    primary gneiss
    gơnai nguyên sinh
    protogenic gneiss
    gơnai nguyên sinh
    ribbon gneiss
    gơnai dạng dải
    vein gneiss
    gơnai mạch

    Oxford

    N.

    A usu. coarse-grained metamorphic rock foliated by minerallayers, principally of feldspar, quartz, and ferromagnesianminerals.
    Gneissic adj. gneissoid adj. gneissose adj. [G]

    Tham khảo chung

    • gneiss : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X