• Revision as of 04:56, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá bẹ hun khói cho đến khi chín

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    độ xù xì

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độ oằn
    sự vênh ra
    sự xoắn mép

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ uốn
    sự cong vênh
    sự mất ổn định
    loss of stability at buckling and torsion
    sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc
    sự lồi ra
    sự oằn
    sự trương
    sự uốn dọc

    Oxford

    N.

    A smoked herring. [G Bckling bloater]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X