• Revision as of 14:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ bày hàng
    Bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi
    the programme is a show-case for young talent
    chương trình đó là một sự giới thiệu tài năng trẻ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    quầy hàng
    tủ kính (trưng bày)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tủ kính
    show-case frame
    khung tủ kính
    show-case glazing
    tủ kính (bày hàng)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X