-
Chuyên ngành
Xây dựng
cửa kính
- band glazing
- băng cửa kính
- band glazing
- dãy cửa kính
- continuous glazing
- cửa kính liên tục
- fire resisting glazing
- cửa kính chịu lửa
- multiple glazing
- cửa kính nhiều lớp
- multirow glazing
- cửa kính nhiều hàng
- outside glazing
- cửa kính bên ngoài
- ribbon glazing
- băng cửa kính
- ribbon glazing
- dãy cửa kính
- single glazing
- cửa kính một lớp
- single-pane glazing
- cửa kính một lớp
sự lắp kính
Giải thích EN: The process of fitting a pane of glass into a window frame.. Giải thích VN: Quá trình định vị một tấm kính vào khung cửa sổ.
- continuous glazing
- sự lắp kính liên tục
- glazing by clips
- sự lắp kính có viền
- glazing from inside
- sự lắp kính (từ) bên trong
- glazing from outside
- sự lắp kính (từ) bên ngoài
- glazing with glazing beads
- sự lắp kính có thanh đệm
- internal glazing
- sự lắp kính bên trong
- outside glazing
- sự lắp kính bên ngoài
- triple glazing
- sự lắp kính ba lớp
Kỹ thuật chung
lắp kính
- clip for glazing
- kẹp để lắp kính
- continuous glazing
- sự lắp kính liên tục
- glazing by clips
- sự lắp kính có viền
- glazing from inside
- sự lắp kính (từ) bên trong
- glazing from outside
- sự lắp kính (từ) bên ngoài
- glazing knife
- dao lắp kính
- glazing point
- đinh dùng để lắp kính
- glazing with glazing beads
- sự lắp kính có thanh đệm
- glazing work
- công tác lắp kính
- internal glazing
- sự lắp kính bên trong
- multiple glazing
- lắp kính nhiều lớp
- multiple glazing
- sự lắp kính nhiều lớp
- outside glazing
- sự lắp kính bên ngoài
- patent glazing
- lắp kính không dùng mattit
- patent glazing
- lắp kính không dùng mattít
- putty glazing
- sự dùng matit lắp kính
- rubber glazing channel
- vật định hình bằng cao su (dùng để lắp kính)
- security glazing
- lắp kính an toàn
- triple glazing
- sự lắp kính ba lớp
- window glazing
- lắp kính cửa sổ
sự làm láng, sự đánh bóng
Giải thích EN: The process of smoothing the abrasive edge of a wiped pipe by running a hot iron over it. Giải thích VN: Quá trình làm nhẵn các gờ nhám của đường ống đa được làm sạch bằng cách đưa bàn ủi chạy trên nó.
tráng men
- double glazing
- sự tráng men kép
- earthenware glazing
- sự tráng men đồ sành
- explosion-proof glazing
- sự tráng men chống nổ
- glazing bath
- bể tráng men
- glazing bath
- bồn tráng men
- glazing bath
- chậu tráng men
- glazing kiln
- lò tráng men
- glazing of green clay products
- sự tráng men lên đồ sứ ướt
- glazing of green clay products
- sự tráng men quét
- pouring glazing
- sự tráng men (bằng cách) rót
- secondary glazing
- sự tráng men lần cuối
- spay glazing
- sự tráng men (bằng cách) phun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ