• Revision as of 09:08, ngày 21 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Diễn tả, mô tả, miêu tả
    Vạch, vẽ
    to describe a circle with a pair of compasses
    vạch một vòng tròn bằng com-pa
    Cho là, coi là; định rõ tính chất
    he described himself as a doctor
    nó tự xưng là bác sĩ

    Hình thái từ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    vẽ ra
    vạch ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đi (theo)
    describe an ellipse
    đi theo một đường elip
    miêu tả
    mô tả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Tell (of), recount, relate, give an account (of), narrate,recite, report, chronicle; retail: He described his adventuresin Rio.
    Detail, define, explain, specify, delineate: Pleasedescribe exactly where you found the body.
    Characterize,portray, paint, depict, identify, label, style; represent: Iwould describe her as careless rather than uncaring.
    Trace,mark out, outline, traverse, draw: The trail of the cometdescribed a perfect arc in the black sky.

    Oxford

    V.tr.

    A state the characteristics, appearance, etc. of, inspoken or written form (described the landscape). b (foll. byas) assert to be; call (described him as a habitual liar).
    Amark out or draw (esp. a geometrical figure) (described atriangle). b move in (a specified way, esp. a curve) (describeda parabola through the air).
    Describable adj. describer n.[L describere (as DE-, scribere script- write)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X