• Revision as of 09:23, ngày 23 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán
    Uỷ thác, ký thác; giao phó
    to consign a child to his uncle's care
    giao phó con cho chú nuôi

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    gửi đi hàng hóa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giao phó
    gửi
    gửi bán (hàng hóa)
    gửi chở
    gửi giữ
    gửi tiền
    consign money on a bank (to...)
    gửi tiền ở ngân hàng
    phó thác
    ủy thác

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by to) 1 hand over; deliver to a person'spossession or trust.
    Assign; commit decisively or permanently(consigned it to the dustbin; consigned to years of misery).
    Transmit or send (goods), usu. by a public carrier.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X