-
Thông dụng
Tính từ
Sai, nhầm
- a false idea
- ý kiến sai
- a false note
- (âm nhạc) nốt sai
- false imprisonment
- sự bắt giam trái pháp luật
Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối
- false alarm
- báo động giả; báo động lừa
- false card
- quân bài đánh lừa đối phương
- false position
- thế trái cựa
- on (under) false pretences
- bằng cách lừa đảo
- to strike a false note
- làm điều sai trái
- under false colors
- với vẻ vờ vịt
- a false move
- hành động ngu xuẩn
- to make a false start
- xuất phát mà không đợi lệnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ