• Revision as of 02:32, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú kéo mạnh, cú giật mạnh

    Động từ

    (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
    to yank out one's sword
    rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
    to yank on the brake
    kéo mạnh phanh
    to yank up
    đưa phắt lên, giật mạnh lên

    Danh từ

    ( Yank) (thông tục) (như) Yankee

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự giật mạnh (vào dây cáp)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giật mạnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Jerk, jolt, tug, wrench, snatch, hitch: He yanked thechair from beneath me just as I sat down.
    N.
    Jerk, jolt, tug, wrench, snatch, hitch: Give two yankson the rope when you want me to pull you up.

    Oxford

    N.

    Colloq. often derog. an inhabitant of the US; an American.[abbr.]

    Tham khảo chung

    • yank : National Weather Service
    • yank : Corporateinformation
    • yank : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X