• (đổi hướng từ Yanked)
    /jæɳk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú kéo mạnh, cú giật mạnh

    Động từ

    (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
    to yank out one's sword
    rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
    to yank on the brake
    kéo mạnh phanh
    to yank up
    đưa phắt lên, giật mạnh lên

    Danh từ

    ( Yank) (thông tục) (như) Yankee

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự giật mạnh (vào dây cáp)

    Kỹ thuật chung

    giật mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    lurch , snap , tug , twitch , wrench

    Từ trái nghĩa

    verb
    push

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X