• Revision as of 09:00, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /kɜrd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sữa đông (dùng làm phó mát)
    Cục đông

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    cục vón phomat
    sữa đông tụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất kết tụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất đông tụ
    lumpy curd
    chất đông tụ thành cục lổn nhổn
    weak curd
    chất đông tụ loãng
    weak curd
    chất đông tụ yếu
    cục vón
    cục fomat
    brick curd
    cục fomat tươi
    country-style curd
    cục fomat lỗ xốp nhỏ
    gelatinous curd
    cục fomat dẻo
    hard curd
    cục fomat cứng
    large sweet curd
    cục fomat lỗ xốp lớn ít chua
    lumpy curd
    cục fomat lổn nhổn
    sự đông tụ

    Nguồn khác

    • curd : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (often in pl.) a coagulated substance formed by the actionof acids on milk, which may be made into cheese or eaten asfood.
    A fatty substance found between flakes of boiled salmonflesh.
    The edible head of a cauliflower.
    Curdy adj. [ME: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X