• Revision as of 08:20, ngày 12 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho hàng; kho chứa đồ
    (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng

    Ngoại động từ

    Cất vào kho, xếp vào kho
    the cost of warehousing goods
    chi phí cho hàng gửi vào kho

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kho hàng, nhập kho

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kho chứa đồ
    kho hàng nhập kho
    bãi chứa hàng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kho chứa hàng
    goods warehouse
    nhà kho chứa hàng
    refrigerated warehouse
    kho chứa hàng lạnh
    kho hàng
    cargo warehouse
    kho hàng ở cảng
    nhà kho
    nhà kho chứa hàng
    nhập kho
    warehouse receipt
    phiếu nhập kho

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cất vào kho
    xếp vào kho

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Storehouse, store, storeroom, depository, stockroom, depot,go-down: The books are kept in a warehouse and shipped tocustomers as needed.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A building in which esp. retail goods arestored; a repository.
    Esp. Brit. a wholesale or large retailstore.
    V.tr. also store (esp. furniture or bonded goods)temporarily in a repository.
    Warehouseman n. (pl. -men).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X