• Revision as of 11:57, ngày 16 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /prɛər/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều prayers

    Kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện
    to say one's prayers
    cầu kinh, đọc kinh
    Sự cầu kinh, sự cầu nguyện; lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện
    spend time in prayer
    để thì giờ cầu nguyện
    let us kneel in prayer
    chúng ta hãy quỳ xuống cầu nguyện
    ( số nhiều) buổi cầu kinh
    morning prayers
    buổi cầu kinh sáng
    evening prayers
    buổi cầu kinh chiều
    family prayers
    buổi cầu kinh trong gia đình
    Lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin
    Người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Petition, supplication, request, entreaty, plea, suit,appeal, Rare obsecration: Our prayers were answered, and shereturned safely.
    Devotion, praying, invocation, (divine)service, Literary orison: Man ascends to God through prayer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X