• Revision as of 14:05, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /hu:'ev/

    Thông dụng

    Đại từ

    Ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
    to everybody whoever he may be
    cho tất cả mọi người dù là ai
    whoever says that is wrong
    bất cứ ai nói điều đó cũng là sai
    whoever you are
    dù anh là ai

    Oxford

    Pron.

    (obj. whomever or colloq. whoever; poss. whosever) 1the or any person or persons who (whoever comes is welcome).
    Though anyone (whoever else objects, I do not; whosever it is, Iwant it).
    Colloq. (as an intensive) who ever; who at all(whoever heard of such a thing?).

    Tham khảo chung

    • whoever : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X