-
Thông dụng
Ngoại động từ
Chỉ định, uỷ nhiệm
- to constitute someone arbitrator
- uỷ nhiệm ai làm trọng tải
- they constituted him president
- ông ta được chỉ định làm chủ tịch
- to be strongly constituted
- khoẻ, có thể chất khoẻ
Tham khảo chung
- constitute : National Weather Service
- constitute : Corporateinformation
- constitute : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ