• Revision as of 04:23, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác generalise

    Động từ

    Tổng quát hoá; khái quát hoá
    Phổ biến
    to generalize a new farming technique
    phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tổng quát hóa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khái quát hóa

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    suy rộng

    Oxford

    V.

    (also -ise) 1 intr. a speak in general or indefinite terms.b form general principles or notions.
    Tr. reduce to a generalstatement, principle, or notion.
    Tr. a give a generalcharacter to. b call by a general name.
    Tr. infer (a law orconclusion) by induction.
    Tr. Math. & Philos. express in ageneral form; extend the application of.
    Tr. (in painting)render only the typical characteristics of.
    Tr. bring intogeneral use.
    Generalizable adj. generalizability n.generalizer n. [F g‚n‚raliser (as GENERAL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X