• (đổi hướng từ Generalizing)
    /ˈdʒɛnərəˌlaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác generalise

    Động từ

    Tổng quát hoá; khái quát hoá
    Phổ biến
    to generalize a new farming technique
    phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tổng quát hóa

    Xây dựng

    khái quát hóa

    Điện lạnh

    suy rộng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    except , specifize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X