-
Chuyên ngành
Kinh tế
canh tác
- collective farming
- canh tác tập thể
- cottage farming
- canh tác nhỏ
- cottage farming
- tiểu nông canh tác
- direct farming
- sự canh tác trực tiếp
- mixed farming
- canh tác hỗn hợp
nông nghiệp
- branch of farming
- ngành nông nghiệp
- business farming
- nông nghiệp xí nghiệp hóa
- farming business
- cơ sở kinh doanh khai thác nông nghiệp
- subsistence farming
- nền nông nghiệp tự túc
- subsistence farming
- nông nghiệp mưu sinh
- subsistence farming
- nông nghiệp sinh tồn (không có thừa để xuất khẩu)
- subsistence farming
- nông nghiệp tự nhiên
- subsistence farming
- nông nghiệp tự túc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agriculture , agronomics , agronomy , breeding , crop-raising , cultivation , culture , feeding , fertilizing , gardening , geoponics , gleaning , grazing , growing , harvesting , homesteading , hydroponics , landscaping , operating , production , ranching , reaping , seeding , share-cropping , soil culture , threshing , tillage , agrarianism , cooperative , grange , husbandry , husbandry.--a. agricultural , subsistence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ