• /'fɑ:miɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công việc đồng áng, công việc trồng trọt
    farming method
    phương pháp trồng trọt
    a farming tool
    dụng cụ nông nghiệp, nông cụ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự canh tác
    pilot farming
    sự canh tác thí điểm

    Kỹ thuật chung

    nông nghiệp
    field farming
    nông nghiệp lương thực
    grain farming
    nông nghiệp ngũ cốc
    mixed farming
    nông nghiệp không chuyên canh
    rice farming
    nông nghiệp lúa

    Kinh tế

    canh tác
    collective farming
    canh tác tập thể
    cottage farming
    canh tác nhỏ
    cottage farming
    tiểu nông canh tác
    direct farming
    sự canh tác trực tiếp
    mixed farming
    canh tác hỗn hợp
    công việc đồng áng
    công việc trồng trọt
    nông nghiệp
    branch of farming
    ngành nông nghiệp
    business farming
    nông nghiệp xí nghiệp hóa
    farming business
    cơ sở kinh doanh khai thác nông nghiệp
    subsistence farming
    nền nông nghiệp tự túc
    subsistence farming
    nông nghiệp mưu sinh
    subsistence farming
    nông nghiệp sinh tồn (không có thừa để xuất khẩu)
    subsistence farming
    nông nghiệp tự nhiên
    subsistence farming
    nông nghiệp tự túc
    trồng trọt
    dry farming
    phương pháp trồng trọt trên đất khô
    dry farming
    trồng trọt khan
    farming industry
    công nghiệp trồng trọt
    việc ruộng nương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X