• Revision as of 12:23, ngày 24 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) (thuộc) cằm
    (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
    a mental patient
    người mắc bệnh tâm thần
    mental illness
    bệnh tâm thần
    an enormous mental effort
    một cố gắng tột bậc về tinh thần
    (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
    the mental powers
    năng lực trí tuệ
    to make a mental note of something
    ghi nhớ điều gì
    Mất trí

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính nhẩm
    mental calculation
    phép tính nhẩm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc tinh thần, thuộc cằm, liên quan đến cằm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tinh thần
    mental impairment
    sa sút tinh thần
    tâm lý
    trí tuệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Intellectual, cognitive, cerebral, perceptual, rational,conceptual, theoretical, noetic, abstract: The boy staggered uswith his ability to perform rapid mental arithmeticalcalculations. 2 lunatic, mad, crazy, psychotic, demented,mentally ill, unstable, unbalanced, deranged, disturbed, daft,certifiable, Slang off one's rocker, nutty, batty, balmy orbarmy, loony, screwy, bonkers, crackers, nuts, bananas, loco:My great-aunt has gone a bit mental in her old age.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or in the mind.
    Done by the mind.
    Colloq. a insane. b crazy, wild, eccentric (is mental aboutpop music).
    N. colloq. a mental patient.
    Mental age thedegree of a person's mental development expressed as an age atwhich the same degree is attained by an average person. mentalarithmetic arithmetic performed in the mind. mental asylum (orhome or hospital or institution) an establishment for the careof mental patients. mental cruelty the infliction of sufferingon another's mind, esp. Law as grounds for divorce. mentaldefective esp. US a person with impaired mental abilities.mental deficiency imperfect mental development leading toabnormally low intelligence. mental illness a disorder of themind. mental nurse a nurse dealing with mentally ill patients.mental patient a sufferer from mental illness. mentalreservation a qualification tacitly added in making a statementetc.
    Mentally adv. [ME f. OF mental or LL mentalis f. L mens-ntis mind]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X