-
Thông dụng
Cách viết khác traveler
Danh từ
Người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
- a experienced traveller
- một lữ khách dày dạn kinh nghiệm
Tham khảo chung
- traveller : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ