• Revision as of 03:37, ngày 7 tháng 1 năm 2008 by Na (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈpɛnɪˌtreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
    Đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
    Làm thấm nhuần
    to penetrate someone with an idea
    làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng
    (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
    to penetrate someone's mind
    nhìn thấu được ý nghĩ của ai
    to penetrate the truth
    hiểu thấu sự thật

    Nội động từ

    ( + into) thâm nhập, lọt vào
    ( + to, through) xuyên đến, xuyên qua
    Thấu vào, thấm vào

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thâm nhập, thấm vào

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngấm qua
    lọt
    thấm qua

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thấm vào

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Enter, go or pass through or into, pierce, bore (into),lance, spear, go through or into, probe, stab, puncture,perforate, drill: The shell penetrated the tank's heavy armour.2 permeate, diffuse, suffuse, pervade, filter or seep through,percolate through: The soothing balm penetrated my aching bodyand I relaxed into a deep sleep. 3 reach, get to, get at, touch,affect, hit, strike: Her cruel words penetrated the darkestrecesses of my soul.
    Sink in, be absorbed, be understood,register, come or get through, become clear, come across, berealized, Colloq soak in, seep in: It took a while for it topenetrate that she did not wish to see him again. 5 understand,sense, become aware or conscious of, see (through), gain insight(in)to, discern, uncover, discover, find (out), comprehend,grasp, work out, unravel, fathom, perceive, Colloq get, figureout, dig, Brit suss out: Will we ever penetrate all of nature'ssecrets?

    Oxford

    V.

    Tr. a find access into or through, esp. forcibly. b(usu. foll. by with) imbue (a person or thing) with; permeate.2 tr. see into, find out, or discern (a persons mind, thetruth, a meaning, etc.).
    Tr. see through (darkness, fog,etc.) (could not penetrate the gloom).
    Intr. be absorbed bythe mind (my hint did not penetrate).
    Tr. (as penetratingadj.) a having or suggesting sensitivity or insight (apenetrating remark). b (of a voice etc.) easily heard throughor above other sounds; piercing.
    Tr. (of a man) put the penisinto the vagina of (a woman).
    Intr. (usu. foll. by into,through, to) make a way.
    Penetrable adj. penetrability n.penetrant adj. & n. penetratingly adv. penetration n.penetrative adj. penetrator n. [L penetrare place or enterwithin f. penitus interior]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X