• /´peni¸treitiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)
    Sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)
    a penetrating question
    một câu hỏi sâu sắc
    a penetrating look
    một vẻ mặt sắc sảo
    The thé (âm thanh, giọng nói)
    a penetrating cry
    một tiếng kêu the thé


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X