• Revision as of 19:54, ngày 13 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /rɪˈdusəbəl , rɪˈdyusəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể giảm bớt
    (hoá học) khử được
    (toán học) quy được; rút gọn được
    reducible equation
    phương trình quy được

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    giảm được

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    có thể nắn lại được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khả quy
    rút gọn được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có thể giảm bớt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X