• Revision as of 20:02, ngày 13 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /rɪˈfrɪdʒəˌreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..)
    keep meat refrigerate
    ướp lạnh thịt

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    làm lạnh, ướp lạnh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm lạnh
    làm mát
    làm nguội
    ướp lạnh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ướp lạnh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cool, chill, keep cool or cold or chilled, ice, freeze: Thesouffl‚ must be refrigerated for three hours to allow it to set.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. make or become cool or cold.
    Tr. subject(food etc.) to cold in order to freeze or preserve it.
    Refrigeration n. refrigerative adj. [L refrigerare (as RE-,frigus frigoris cold)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X