• Revision as of 10:02, ngày 9 tháng 3 năm 2008 by Embryo (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giần, sàng, rây
    to sift the flour
    rây bột mì
    Rắc
    to sift sugar over a cake
    rắc đường lên bánh

    Xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của

    Tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần
    to sift the wheat from the chaff
    sàng lúa mì để bỏ trấu

    Nội động từ

    Rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chọn lọc
    lọc
    phân loại
    rây
    sự sàng
    sàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sàng

    Nguồn khác

    • sift : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Strain, sieve, riddle, filter, screen, bolt; winnow,separate, weed out, sort out, select, choose, pick: It is noteasy to sift out the promising manuscripts.
    Examine, analyse,study, probe, screen, scrutinize, investigate: The police aresifting the evidence of the witnesses.

    Oxford

    V.

    Tr. sieve (material) into finer and coarser parts.
    Tr.(usu. foll. by from, out) separate (finer or coarser parts) frommaterial.
    Tr. sprinkle (esp. sugar) from a perforatedcontainer.
    Tr. examine (evidence, facts, etc.) in order toassess authenticity etc.
    Intr. (of snow, light, etc.) fall asif from a sieve.
    Sifter n.(also in comb.). [OE siftan f. WG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X