• (đổi hướng từ Sifted)
    /sift/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giần, sàng, rây
    to sift the flour
    rây bột mì
    Rắc
    to sift sugar over a cake
    rắc đường lên bánh

    Xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của

    Tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần
    to sift the wheat from the chaff
    sàng lúa mì để bỏ trấu

    Nội động từ

    Rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chọn lọc
    lọc
    phân loại
    rây
    sự sàng
    sàng

    Kinh tế

    sàng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    put in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X