• Revision as of 16:46, ngày 11 tháng 5 năm 2008 by 222.252.209.114 (Thảo luận)

    /,ekspek'tei∫n/


    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
    Sự tính trước, sự dự tính
    beyond expectation
    quá sự dự tính
    contrary to expectation
    ngược lại với sự dự tính
    Lý do trông mong, điều mong đợi
    ( số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
    Khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
    expectation of life
    thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đợi chờ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kỳ vọng
    conditional expectation
    kỳ vọng có điều kiện
    expectation of life
    kỳ vọng sinh tồn
    expectation value
    giá trị kỳ vọng
    mathematical expectation
    kỳ vọng toán
    mathematical expectation
    kỳ vọng toán học
    mean expectation
    kỳ vọng trung bình
    moral expectation
    kỳ vọng toán học
    triển vọng
    trung bình
    expectation behaviour
    dáng điệu trung bình
    mean expectation
    kỳ vọng trung bình
    mean expectation
    dự báo trung bình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Anticipation, confidence, hopefulness, watchfulness,apprehension, apprehensiveness, expectancy, suspense: There wasan air of expectation in the room.
    Hope, assumption,presumption, surmise, supposition, belief, conjecture, US andCanadian guess: Our expectation is that he will come on thenext train.
    Demand, requirement, wish, desire, want,insistence, reliance: I think your expectations might be toooptimistic.
    Prospects, outlook: He had great expectationsfrom his rich uncle.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of expecting or looking forward.
    Something expected or hoped for.
    (foll. by of) theprobability of an event.
    (in pl.) one's prospects ofinheritance. [L expectatio (as EXPECT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X