-
Revision as of 04:09, ngày 16 tháng 5 năm 2008 by 222.253.81.53 (Thảo luận)
Thông dụng
Tính từ
Mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)
- delicate health
- sức khoẻ mỏng manh
- delicate china-ware
- đồ sứ dễ vỡ
Nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu
- delicate living
- lối sống cảnh vẻ
- delicate upbringing
- cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Fragile, breakable, frail, tender, frangible, dainty;perishable, flimsy: This filament is extremely delicate, so becareful.
Feeble, weak,sickly, frail, debilitated, weakened, enfeebled, unhealthy: Hercondition is too delicate for her to be moved.
Critical,ticklish, sensitive, dangerous, tricky, precarious, touchy,Slang hairy; Colloq sticky: Rescuing the survivors of theavalanche was a delicate operation.
Dainty, squeamish,queasy, fastidious, prudish, Victorian, finicky, finical,refined, discriminating, discerning, sensitive, puristic,proper, coy, modest, demure: In those days ladies were thoughtto be too delicate to mention such matters. 6 gradual, subtle,nice, precise, muted, soft, faint, subdued: The delicateshading at the horizon is characteristic of this artist.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ