• Revision as of 02:59, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /səb'miʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định..)
    the submission of a plan
    sự đệ trình một kế hoạch
    Sự khuất phục; sự phục tùng, sự quy phục
    parents who want children to show complete submission to their wishes
    các bố mẹ muốn con cái tỏ ra hoàn toàn phục tùng ý muốn của họ
    (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu tư
    gửi tin

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài
    việc giao cho trọng tài
    ý kiến để biện hộ
    ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Concession, acquiescence, capitulation, surrender,yielding, deference, giving in, obedience, compliance,resignation, submissiveness, tractability; meekness, docility,passivity, timidity, unassertiveness: After years of oppressiontheir abject submission to a new tyrant was not altogethersurprising. 2 submittal, offering, tender, contribution, entry:Submissions for the essay competition should be sent to theaddress given below.

    Oxford

    N.

    A the act or an instance of submitting; the state of beingsubmitted. b anything that is submitted.
    Humility, meekness,obedience, submissiveness (showed great submission of spirit).3 Law a theory etc. submitted by counsel to a judge or jury.
    (in wrestling) the surrender of a participant yielding to thepain of a hold. [ME f. OF submission or L submissio (asSUBMIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X