• Revision as of 08:03, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'stændstil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dừng lại, sự đứng lại
    work is grinding to a standstill
    công việc dần dần khưng lại
    Sự bế tắc
    to come to a standstill
    ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dừng
    come to a standstill
    bắt đầu dừng
    lặng
    sự dừng lại
    sự ngừng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngưng lại
    sự dừng
    sự ngưng lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (dead or full) stop, halt: The car came to a standstillwith the front wheels overhanging a cliff.

    Oxford

    N.

    A stoppage; an inability to proceed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X