• /'stændstil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dừng lại, sự đứng lại
    work is grinding to a standstill
    công việc dần dần khưng lại
    Sự bế tắc
    to come to a standstill
    ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ngừng lại [sự ngừng lại]

    Cơ - Điện tử

    Sự dừng, sự đứng yên

    Kỹ thuật chung

    dừng
    come to a standstill
    bắt đầu dừng
    lặng
    sự dừng lại
    sự ngừng

    Kinh tế

    ngưng lại
    sự dừng
    sự ngưng lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    advance , progress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X