• /´graindiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
    to come to a grinding halt
    ngừng hẳn lại
    grinding poverty
    cảnh nghèo nàn thê thảm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự mài, sự nghiền, sự xay

    Xây dựng

    mài (bóng)

    Kỹ thuật chung

    nghiền vụn
    closed-circuit grinding
    nghiền vụn mạch khép kín
    fine grinding
    sự nghiền vụn
    đập vụn
    mài giũa
    sự cán
    sự đánh bóng
    sự đập nhỏ
    sự đục
    sự mài (nút)
    sự mài bóng
    offhand grinding
    sự mài bóng bằng tay
    sự mài nghiền
    cylindrical grinding
    sự mài nghiền hình trụ
    sự mài sắc
    sự nghiền
    additional grinding
    sự nghiền chất phụ gia
    batch grinding
    sự nghiền từng mẻ
    cement grinding
    sự nghiền xi măng
    coarse grinding
    sự nghiền lần thứ nhất
    coarse grinding
    sự nghiền thô
    coarse-grain grinding
    sự nghiền hạt thô
    combined grinding
    sự nghiền kết hợp
    dispersed grinding
    sự nghiền khuếch tán
    dry grinding
    sự nghiền khô
    dry grinding
    sự nghiền kiểu khô
    fine grinding
    sự nghiền mịn
    fine grinding
    sự nghiền nhỏ
    fine grinding
    sự nghiền vụn
    freeze-grinding
    sự nghiền lạnh
    hand grinding
    sự nghiền bằng tay
    intermittent grinding
    sự nghiền không liên tục
    intermittent grinding
    sự nghiền từng mẻ
    pre-grinding
    sự nghiền từ trước
    preliminary grinding
    sự nghiền sơ bộ
    primary grinding
    sự nghiền phá
    primary grinding
    sự nghiền sơ bộ
    primary grinding
    sự nghiền thô
    secondary grinding
    sự nghiền lại
    selective grinding
    sự nghiền phân loại
    stepped grinding
    sự nghiền phân cấp
    wet grinding
    sự nghiền kiểu ẩm
    wet grinding
    sự nghiền ướt
    sự nghiền ép
    sự tán
    sự xay

    Kinh tế

    sự nghiền
    coarse grinding
    sự nghiền thô
    fine grinding
    sự nghiền mịn
    flat grinding
    sự nghiền đơn giản
    flat grinding
    sự nghiền thường
    high grinding
    sự nghiền thật mịn
    low grinding
    sự nghiền chậm
    sự tán
    sự xát
    sự xay

    Địa chất

    sự xây, sự tán, sự nghiền vụn, sự mài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X