• Revision as of 18:47, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'leidn/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .lade

    Tính từ

    Chất đầy, nặng trĩu
    a cart laden with goods
    xe bò chất đầy hàng
    a tree laden with fruits
    cây trĩu quả
    a mind laden with grief
    tâm trí đầy đau buồn

    Nguồn khác

    • laden : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    được chất đầy hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X