• /'leidn/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .lade

    Tính từ

    Chất đầy, nặng trĩu
    a cart laden with goods
    xe bò chất đầy hàng
    a tree laden with fruits
    cây trĩu quả
    a mind laden with grief
    tâm trí đầy đau buồn

    Nguồn khác

    • laden : Corporateinformation

    Xây dựng

    chất tải

    Kinh tế

    được chất đầy hàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    empty , light , unladen , unloaded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X