• Revision as of 02:44, ngày 27 tháng 6 năm 2008 by Hoaiminh6600 (Thảo luận | đóng góp)
    /'gʌtəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống thoát nước

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thủ thuật rẽ rãnh xương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh nước

    Giải thích EN: The cutting of drainage channels or gutters, as in a mine shaft or quarry.

    Giải thích VN: Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.

    Oxford

    N. 1 a the gutters of a building etc.

    B a section or length ofa gutter.
    Material for gutters.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X