-
Chuyên ngành
Xây dựng
ô cửa kính
Giải thích EN: A single plate of glass in a door or window.
Giải thích VN: Một tấm đơn bằng kính trên cửa sổ hoặc cửa ra vào.
ô kính
- heated windscreen pane
- ô kính chắn gió được sưởi
- heated windshield pane
- ô kính chắn gió được sưởi
Tham khảo chung
- pane : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ