• Revision as of 19:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'loukəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác localise

    Ngoại động từ

    Khoanh vùng, khu biệt
    to localize a fire
    khu biệt một đám cháy
    to localize the juvenile criminality/infant mortality
    khoanh vùng tình trạng vị thành niên phạm tội/ nạn tử vong ở trẻ em

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cục bộ hóa
    Tham khảo

    Xây dựng

    khoanh vùng

    Kỹ thuật chung

    ngăn chặn
    định vị
    định xứ
    hạn chế

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) 1 restrict or assign to a particular place.2 invest with the characteristics of a particular place.
    Attach to districts; decentralize.
    Localizable adj.localization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X