• Revision as of 19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /paint/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) pt
    Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
    put a quart into a pint pot
    như quart

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gần nửa lít

    Hóa học & vật liệu

    pin (đơn vị đo lường)

    Xây dựng

    đơn vị đo chất lỏng (0150)

    Điện

    pintơ (0, 568 lit)

    Kinh tế

    panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô

    Oxford

    N.
    A measure of capacity for liquids etc., one-eighth of agallon or 20 fluid oz. (0.568 litre).
    Brit. a colloq. a pintof beer. b a pint of a liquid, esp. milk.
    Brit. a measure ofshellfish, being the amount containable in a pint mug (bought apint of whelks).

    Tham khảo chung

    • pint : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X