• Revision as of 20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,invi'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mời, lời mời, giấy mời
    Cái lôi cuốn, cái hấp dẫn
    Sự chuốc lấy, sự mua lấy (bóng), sự tự gây cho mình
    an invitation for trouble
    sự chuốc lấy điều phiền luỵ

    Định ngữ

    (thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
    an invitation competition
    cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiệp mời

    Kỹ thuật chung

    sự gọi
    sự mời

    Kinh tế

    giấy mời
    sự mời
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Summons, request, call, bidding, Colloq invite: I amstill waiting for my invitation to their wedding.
    Attraction,inducement, allure, allurement, enticement, temptation,magnetism, bait, lure, draw, pull: The possibility of goingwhere no man had gone before was too great an invitation toignore.

    Oxford

    N.
    The process of inviting or fact of being invited, esp. to asocial occasion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X