• Revision as of 20:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i:k/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + out) thêm vào; bổ khuyết
    to eke out ink with water
    thêm nước vào mực
    to eke out one's small income with
    thêm......... vào thu nhập ít ỏi của mình
    to eke out an article
    viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo

    Phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cũng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Eke out 1 (foll. by with, by) supplement; make the bestuse of (defective means etc.).
    Contrive to make (alivelihood) or support (an existence). [OE eacan, rel. to Laugere increase]

    Tham khảo chung

    • eke : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X