• Revision as of 20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tæt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Ngựa nhỏ
    (thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn
    tit you tat
    ăn miếng trả miếng
    Nội động từ
    Thêu ren, làm đăng ten
    Ngoại động từ
    Làm bằng đăng ten
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X