• Revision as of 21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pri'liminəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị
    after a few preliminary remarks
    sau vài nhận xét mở đầu
    preliminary inquiries
    những cuộc điều tra sơ bộ

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) các bước mở đầu, sự sắp xếp ban đầu; biện pháp sơ bộ
    ( số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
    Cuộc thi sơ khảo (trường học)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điều khoản sơ bộ

    Xây dựng

    phác qua
    preliminary sketch
    bản vẽ phác qua
    tính toán sơ bộ
    preliminary calculation
    sự tính toán sơ bộ

    Kỹ thuật chung

    dự bị
    sơ bộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Advance, prior, introductory, beginning, initial,opening, preparatory, prefatory, preceding, antecedent,forerunning; premonitory; Formal or technical prodromal orprodromic: The preliminary design for the swimming-pool isready. After some preliminary remarks, the ceremonies got underway.
    N.
    Introduction, beginning, opening, preparation,groundwork, prelude, precedence; overture: We insist onrigorous training as a preliminary to working in the field. 3prelims. Rarely, preliminaries. introduction, preface, foreword,preamble, prologue, front matter, Formal proem, exordium,prolegomenon, prodromus, prodrome: The manuscript is finishedand we are waiting for the prelims.

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X