• Revision as of 00:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mis'fɔ:tʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rủi ro, sự bất hạnh
    Điều không may, điều hoạ

    Cấu trúc từ

    misfortunes never come alone (singly)
    hoạ vô đơn chí

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Bad luck, ill luck, ill fortune, hard luck, infelicity,adversity, loss: He had the misfortune to marry the wrongwoman.
    Accident, misadventure, mishap, calamity, catastrophe,mischance, disaster, contretemps, tragedy, blow, shock; reverse,stroke of bad luck, Colloq bad news: With the death of hisfather, then his illness, then the loss of his business, onemisfortune followed another.

    Oxford

    N.
    Bad luck.
    An instance of this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X