• Revision as of 00:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ru:in/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng, sự phá hủy nghiêm trọng
    to bumble (lie, lay) in ruin
    đổ nát
    Sự tiêu tan
    the ruin of one's hope
    sự tiêu tan hy vọng
    Sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, nguyên nhân thất bại
    to bring somebody to ruin
    làm cho ai bị phá sản
    to cause the ruin of...
    gây ra sự đổ nát của...
    Tàn tích (của những cái gì đã đổ nát..)
    the ruins of Rome
    tàn tích của thành La mã
    in ruins
    trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng

    Ngoại động từ

    Làm hỏng, làm tan nát, tàn phá
    Làm suy nhược, làm xấu đi
    to ruin someone's health
    làm suy nhược sức khoẻ của ai
    to ruin someone's reputation
    làm mất thanh danh của ai
    Làm phá sản
    to ruin oneself in gambling
    phá sản vì cờ bạc
    (thông tục) hủy hoại, dụ dỗ, cám dỗ, làm hư hỏng (con gái)
    Hủy hoại, làm hư hỏng (cái gì)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự suy tàn

    Xây dựng

    hủy hoại
    đống đổ nát

    Kỹ thuật chung

    làm hư hỏng
    sự phá sản
    tàn phá
    tàn tích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Downfall, destruction, devastation, havoc, breakdown,breakup, d‚bƒcle, collapse, fall, disintegration, ruination,dissolution, wiping out, failure, decay, undoing, end; conquest,defeat, overthrow; bankruptcy, liquidation, failure: Alexanderwas responsible for the ruin of the Persian empire.Overwhelming debts spelt Theo's financial ruin. 2 degradation,dishonour, debasement, defilement, corruption, vitiation,seduction, degrading, dishonouring, debasing, defiling,corrupting, vitiating, seducing; deflowering, defloration: Whowas the libertine who brought about the ruin of Lord Harecombe'sdaughter? 3 nemesis, curse, end, bane, curse: That boy will bemy ruin!
    Gin, mother's ruin, blue ruin, Slang rot-gut: Aftereating, we sat down and polished off a bottle of mother's ruin.5 hag, witch, crone, beldam; dotard, (old) fogy or fogey,fossil, fuddy-duddy, antique, Brit OAP (= 'old-age pensioner'),Chiefly US retiree, Colloq (old) geezer, wreck, Slang dodo:It's hard to understand what those two old ruins see in eachother.
    Ruins. debris, wreckage, fragments, rubble, remains:He stood among the ruins of the burnt-out house wondering whatto do next. She was trying to piece together the ruins of herdisastrous marriage.
    V.
    Destroy, devastate, demolish, annihilate, dissolve, wipeout, undo, overthrow, lay waste, raze, shatter, wreck, crush,flatten, wreak havoc (up)on, reduce to nothing or naught,pulverize, smash, bring to ruin: The bomb ruined the entirecentre of the city.
    Spoil, disfigure, damage, botch, mess up,make a mess of, mar, uglify: The county office buildingcompletely ruins the Aylesbury skyline.
    Spoil, destroy,wreck, nullify, damage, harm, hurt, impair, poison, Slang louseup, screw up, put the kibosh on, US bollix up, Taboo slangchiefly Brit make a balls-up of: I think that your behaviour atthe office party may just have ruined your prospects forpromotion. 10 bankrupt, pauperize, impoverish, reduce to penuryor poverty or destitution or indigence: Paying off the loanvirtually ruined me.
    Violate, deflower, ravish, seduce, leadastray, dishonour, defile, corrupt, debase, defile: She claimedthat it was the local squire who ruined her, despite evidence tothe contrary.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A destroyed or wrecked state.
    A person's orthing's downfall or elimination (the ruin of my hopes).
    A thecomplete loss of one's property or position (bring to ruin). ba person who has suffered ruin.
    (in sing. or pl.) the remainsof a building etc. that has suffered ruin (an old ruin; ancientruins).
    A cause of ruin (will be the ruin of us).
    V.
    Tr. a bring to ruin (your extravagance has ruined me). butterly impair or wreck (the rain ruined my hat).
    Tr. (esp.as ruined adj.) reduce to ruins.
    Intr. poet. fall headlongor with a crash.
    Completelywrecked (their hopes were in ruins). [ME f. OF ruine f. L ruinaf. ruere fall]

    Tham khảo chung

    • ruin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X