• /´bʌmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công chức thường mà cứ làm như quan to

    Động từ

    to bumble about sth
    nói lúng búng điều gì
    to bumble about
    đi thơ thẩn, đi lang thang vô định


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    burr , buzz , drone , whir , whiz

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X