• Revision as of 01:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'giəriɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)
    (kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bộ dẫn động
    cấu truyền động
    hộp chạy dao
    hộp số
    sự ăn khớp
    crown gearing
    sự ăn khớp phẳng
    involute gearing
    sự ăn khớp thân khai
    outside gearing
    sự ăn khớp răng ngoài
    sự khớp nối
    sự móc nối
    sự tiếp hợp
    sự truyền động
    chain gearing
    sự truyền động xích
    rack gearing
    sự truyền động thanh răng
    sun-and-planet gearing
    sự truyền động hành tinh
    train of gearing
    sự truyền động bánh răng
    worm gearing
    sự truyền động trục vít
    sự vào khớp

    Kinh tế

    tác dụng đòn bẩy
    tỉ suất mắc nợ
    gearing effect
    ảnh hưởng của tỉ suất mắc nợ
    tỷ số vốn vay
    Tham khảo
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A set or arrangement of gears in a machine.
    Brit.Commerce a the allocation of part of a dividend to preferredrecipients. b the amount of this part.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X