• Revision as of 02:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´wailəm/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa
    this whilom friend of yours
    người bạn thuở xưa của anh

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv. & adj.
    Archaic
    Adv. formerly, once.
    Adj. former,erstwhile (my whilom friend). [OE hwilum dative pl. of hwilWHILE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X