• Revision as of 03:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /heik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá tuyết than
    California hake
    cá tuyết than Califonia
    common squirrel hake
    cá tuyết than thường
    pacific hake
    cá tuyết than Thái Bình Dương
    cá Mechic
    Tham khảo
    • hake : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    Any marine fish of the genus Merluccius, esp. M. merlucciuswith an elongate body and large head. [ME perh. ult. f. dial.hake hook + FISH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X