• Revision as of 05:32, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòi, khoá (nước) (như) faucet
    to turn the tap on
    mở vòi
    to turn the tap off
    đóng vòi
    Sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm
    Nút thùng rượu
    Loại, hạng (rượu)
    wine of an excellent tap
    rượu vang thượng hạng
    Quán rượu, tiệm rượu
    Mẻ thép (chảy ra lò)
    (kỹ thuật) bàn ren, tarô
    on tap
    trong thùng có vòi; trong thùng (về bia..)
    Có thể có ngay khi cần đến

    Ngoại động từ

    Ráp vòi (vào thùng); mở vòi, đóng vòi
    Rút chất lỏng ra từ (cái gì)
    to tap a cask of cider
    rút rượu táo trong thùng ra
    Cạo mủ (chích, cắt vỏ cây để lấy nhựa); gom (nhựa cây) bằng cách cạo mủ
    to tap rubber-trees
    rạch cây cao su lấy mủ
    Khoan, tiện ren
    Cho (thép) chảy ra (khỏi lò)
    Rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp
    to tap someone for money
    vòi tiền ai; bòn rút tiền ai
    to tap someone for information
    bắt ai cung cấp tin tức
    Mắc rẽ vào điện thoại (để nghe trộm)
    Đề cập đến, bàn đến (một vấn đề)
    Đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước)
    Cầu xin (ai)
    (kỹ thuật) ren

    Nội động từ

    Rút (chất lỏng) qua vòi của thùng
    to tap off some cider
    mở vòi rút rượu táo ra

    Danh từ, số nhiều taps

    Cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ
    Tiếng gõ nhẹ
    to hear a tap at the window
    nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) tiếng kèn hiệu cuối cùng trong ngày, báo hiệu tắt hết các đèn

    Ngoại động từ

    Gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ
    to tap someone on the shoulder
    vỗ nhẹ vào vai ai
    to tap at the door
    gõ nhẹ vào cửa

    Nội động từ

    ( + at/on something) gõ
    Who's that tapping at the window?
    Ai gõ cửa sổ thế?

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chồn (nhẹ)
    sự va đập nhẹ
    thải (chất lỏng)
    van (nước, khí)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ống xả (nước)
    vòi khí
    vòi tháo nước

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)
    chỗ lấy nước ra
    đầu lấy điện ra

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    dây đấu rẽ
    điểm nối dây

    Giải thích VN: Điểm nối cuộn dây ở ngoài các đầu dây.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn ren
    bulông đầu vuông
    cắt ren
    dẫn
    đập nhẹ
    đầu vòi
    dây nhánh
    lỗ xả
    nút
    phân nhánh
    ống thải
    rẽ
    rót
    rót ra (từ lò nung chảy thủy tinh)
    sự phân nhánh
    tarô
    van
    vòi
    vòi (điều chỉnh)
    vòi nước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bơm
    vòi
    xả

    Nguồn khác

    • tap : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Rap, knock, dab, strike, peck; drum, beat: Must youcontinually tap on the table with that blasted pencil?!
    N.
    Rap, knock, dab, strike, peck, pat; tapping, tap-tap,rapping, knocking, pecking, beat, beating, patter, pattering: Ifelt a tap on my shoulder. The tap, tap, tap of the drippingwater was driving me mad.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X