• Revision as of 06:52, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri´petitiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác repetitious

    Tính từ

    Có đặc trưng lặp đi lặp lại
    a repetitive job
    một công việc lặp đi lặp lại
    a repetitive tune
    một giai điệu lặp đi lặp lại
    repetitive questions
    những câu hỏi được nhắc đi nhắc lại nhiều lần

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tái diễn

    Kỹ thuật chung

    lặp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X