• Revision as of 08:36, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sə´fisti¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
    Làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
    Làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối; làm cho (ai) thành phức tạp
    Làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
    Pha loãng (rượu...)
    (kỹ thuật) làm (thiết bị (kỹ thuật)) tinh vi

    Nội động từ

    Nguỵ biện

    Danh từ

    Người thời lưu
    the sophisticates in the office drink lemon tea; we have coffee
    những tay thời lưu ở cơ quan uống nước chè có chanh còn chúng tôi thì uống cà phê

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tinh xảo

    Xây dựng

    tinh sảo hóa

    Kinh tế

    pha loãng (rượu)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    debase , doctor , load

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X